Có 2 kết quả:

授权范围 shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ授權範圍 shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scope of authority
(2) mandate

Từ điển Trung-Anh

(1) scope of authority
(2) mandate