Có 2 kết quả:
授权范围 shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ • 授權範圍 shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scope of authority
(2) mandate
(2) mandate
Bình luận 0
shòu quán fàn wéi ㄕㄡˋ ㄑㄩㄢˊ ㄈㄢˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scope of authority
(2) mandate
(2) mandate
Bình luận 0